Wax Resin SR600 110mmx300m Face out, Face in nhập khẩu chính hãng phân phối bởi Vinh An Cư
Nội dung bài viết
Wax Resin SR600 110mmx300m là loại Wax Resin Premium Rất tốt cho máy in mã vạch
Wax Resin SR600 110mmx300m sản xuất tại Nhật bởi General Japan.
Những điều cần biết về Wax Resin SR600 110mmx300m Face out. SR590, SR950e Wax Resin cho máy in đầu nghiêng near edge. Bên cạnh các loại Wax Premium, wax resin Premium và Resin Premium nổi tiếng nổi tiếng KTX-4, WX300, WX500, SR590, EXG-590, SR600, SR950E, HT-110H, SDF 300, SDC 220K, RESIN RIBBON RN710 cực kì tốt cho mọi chất liệu. Hàng luôn só sẵn tại Vinh An Cư ở tại Bình Dương, hàng mới về rất nhiều giá tốt tìm đại lý ở từng tỉnh thành toàn cõi Việt Nam.
Wax Resin SR600 110mmx300m là mực Wax của hãng General Co.,ltd được cắt theo khổ có bề ngang cuộn mực là 110mm và chiều dài là 300m (33m2) cho phù hợp với nhu cầu con tem và tiết kiệm chi phí in ấn mã vạch. Đây là mực dùng trong môi trường khó tính chống cào xước cao và là sản phẩm bán chạy tại công ty Vinh An Cư vì giá cả hợp lý có độ tương thích cao với các dòng máy có mặt trên thị trường hiện nay như Zebra, Datamax, Intermec, Sato, Tsc, Argox, Godex, Samsung Bixolon, Avery, Monarch, Brady. Wax Resin SR600 110mmx300m Face out, Face in cho chất lượng bản in ổn định với điều kiện cao hơn bình thường như tem nhãn cho nhiều ứng dụng khác nhau… Là loại mực tốt, ít làm ảnh hưởng tuổi thọ đầu in, giảm thiểu tối đa sự ma sát và hao mòn của đầu in mã vạch. Đây là loại ribbon mực in mã vạch không có dung môi hóa chất độc hại nên rất thân thiện với môi trường in ấn của bạn… Theo bảng dưới đây ta thấy tiêu chuẩn và ứng dụng:
Các qui cách ribbon cho máy in Zebra:
Tabletop Printers. Máy in để bàn Zebra. | ||||||
Ribbon mực in mã vạch. | ||||||
Printer | Core Size | Max Length | Max Width | |||
S600 | 1″ | 25.4mm | 1476′ | 450m | 4.5″ | 114mm |
Z4M | 1″ | 25.4mm | 1476′ | 450m | 4.33″ | 110mm |
Z6M | 1″ | 25.4mm | 1476′ | 450m | 6.85″ | 174mm |
105SL | 1″ | 25.4mm | 1476’/ 984′ | 450m/ 300m | 4.5″ | 114mm |
2684 | 1″ | 25.4mm | 6142″ | 156m | 4.33″ | 110mm |
2746e | 1″ | 25.4mm | 1476′ | 450m | 4.5″ | 114mm |
2746 | 1″ | 25.4mm | 14270″ | 362m | 4.3″ | 110mm |
90XiIII/Plus | 1″ | 25.4mm | 1476’/ 984′ | 450m/ 300m | 3.4″ | 87mm |
96XiIII/Plus | 1″ | 25.4mm | 1476’/ 984′ | 450m/ 300m | 3.54″ | 90mm |
110XiIIIPlus | 1″ | 25.4mm | 1476’/ 984′ | 450m/ 300m | 4.33″ | 110mm |
140XiIII/Plus | 1″ | 25.4mm | 1476’/ 984′ | 450m/ 300m | 5.1″ | 130mm |
170XiIII/Plus | 1″ | 25.4mm | 1476’/ 984′ | 450m/ 300m | 6.7″ | 170mm |
220XiIII/Plus | 1″ | 25.4mm | 1476’/ 984′ | 450m/ 300m | 8.6″ | 220mm |
Desktop Printers. Máy in để bàn Zebra. | ||||||
LP 2722 | Direct Thermal | |||||
TLP 2722 | 0.5″ | 12.5mm | 3600″ | 91m | 2.24″ | 56.9mm |
LP 2742 | Direct Thermal | |||||
TLP 2742 | 0.5″ | 12.5mm | 3600″ | 91m | 4.3″ | 109mm |
TLP 3742 | 0.5″ | 12.5mm | 3600″ | 91m | 4.3″ | 109mm |
LP 2824 | Direct Thermal | |||||
TLP 2824 | 0.5″ | 12.7mm | 2900″ | 74m | 2.24″ | 58mm |
TLP 3842 | 0.5″ | 12.7mm | 2900″ | 74m | 4.3″ | 110mm |
LP 2844-Z | Direct Thermal | |||||
TLP 2844-Z | 0.5″ | 13mm | 244′ | 74m | 4.3″ | 110mm |
LP 2844 | Direct Thermal | |||||
TLP 2844 | 0.5″ | 12.7mm | 2900″ | 74m | 4.3″ | 110m |
TLP 3842 | 0.5″ | 17.7mm | 2900″ | 74m | 4.3″ | 110mm |
TLP 3844-Z | 0.5″ | 12.7mm | 2900″ | 74m | 4.3″ | 110mm |
Ht-146 | 1″ | 25.4mm | 10076″ | 256m | 4.3″ | 110mm |
DA402 | Direct Thermal | |||||
T402 | 0.5″ | 13mm | 3600′ | 91m | 4.3″ | 110mm |
Mobile Printers máy in đi động Zebra. | ||||||
Cameo 2 | Direct Thermal | |||||
Cameo 2SC | Direct Thermal | |||||
Cameo 2 Plus | Direct Thermal | |||||
Cameo 3 | Direct Thermal | |||||
Cameo 3N | Direct Thermal | |||||
Cameo 3SC | Direct Thermal | |||||
Cameo PEP | Direct Thermal | |||||
Encore 2 | Direct Thermal | |||||
Encore 3 | Direct Thermal | |||||
Encore 3N | Direct Thermal | |||||
Encore 4 | Direct Thermal | |||||
Encore 4SE | Direct Thermal | |||||
PT400 | Snap-in ribbon cartridge | |||||
PA400 | Direct Thermal | |||||
PT403 | Snap-in ribbon cartridge | |||||
PA403 | Direct Thermal | |||||
QL320 | Direct Thermal | |||||
QL420 | Direct Thermal | |||||
TR 220 | Direct Thermal | |||||
PS 2122 | Direct Thermal | |||||
Specialty Printers | ||||||
R-140 | 1″ | 25.4mm | 1476′ | 450m | 5.1″ | 130mm |
R402 | 0.5″ | 13mm | 244′ | 74m | 4.3″ | 110mm |
110PAX3 | 1″ | 25.4mm | 2995″ | 900m | 4.25″ | 108mm |
110PAX3 | 1″ | 25.4mm | 2995″ | 900m | 4.25″ | 108mm |
170PAX3 | 1″ | 25.4mm | 2995′ | 900m | 7.1″ | 180mm |
Cách bảo quản mực in mã vạch
Để nơi thoáng mát, tránh xa và trực tiếp ánh nắng trực tiếp từ mặt trời, tránh nơi bị mưa dột hay ẩm ướt…Nếu bảo quản đúng cách thì ribbon in tem nhãn mã vạch sẽ bảo quản được rất lâu.
Hãy liên hệ với Vinh An Cư chúng tôi sẽ nói cho bạn nghe bạn nên làm gì để tối ưu cho việc in ấn của bạn. Chúng tôi coi tiền chi phí bỏ ra của công ty cũng như của chúng tôi trong thời buổi khó khăn nầy nên hãy cùng nhau mà giảm chi phí không cần thiết. Mỗi loại Ribbon có một ứng dụng rất hợp với nó có khi nó được ra đời cho ứng dụng đó nên chúng ta cần hỏi chuyên gia và test cho đạt mới thôi vì không phải ai cũng rành về ribbon in mã vạch, máy in mã vạch, đầu đọc mã vạch chính hãng, giấy in mã vạch. Hãy gọi cho chúng tôi 06503872406. Mrs Bạch 0912665120. Khi các bạn cần Ribbon in mã vạch có chứng nhận UL, food contact, và các chứng nhận khó của Châu Âu. Xin gọi cho Mr Vinh 0943805121.
Ngày đăng: 12/12/2016 | Cập nhật lần cuối: 03/04/2017 bởi Phạm Ngọc Vinh
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.