Bán máy in TSC TTP 346MT 300 DPI tại Bình Dương.
Nội dung bài viết
Các máy in TSC TTP 346MT 300 DPI là chung dòng sản phẩm cao cấp của TSC Đài Loan.
Các máy in TSC TTP 346MT 300 DPI là anh em sinh ba với TSC TTP 2410MT 203 DPI, 14ips/ giây, TSC TTP 346MT 300 DPI, 10ips/ giây và TSC TTP 644MT 600 DPI, 4ips/giây.
Mua máy in TSC TTP 346MT 300 DPI là mua sự an toàn khi in, mua máy in TSC TTP 346MT 300 DPI là mua độ phân giải cao. Hãy mua máy in TSC TTP 346MT 300 DPI từ nhà PP VAC bạn nhé.
Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm TTP-346MT
Model máy TTP-346MT
Độ phân giải 300 dpi (12 dot/mm)
Phương thức in In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
CPU 32 Bit
Sensor Position adjustable transmissive/reflective sensor
Head open sensor
Ribbon end sensor
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) 8 IPS
Chiều dài nhãn in 1854.2mm (73″)
Chiều rộng nhãn in tối đa – khổ in 104mm (4.09″)
Kiểu nhãn in (media) Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”)
Khổ rộng nhãn in: 25.4 mm (1 “) ~ 76.2 mm (3”)
Độ dày của nhãn in: 0.06~0.30mm
Kiểu Ruy băng (Ribbon) Chiều dài ruy băng: 600 m
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, was resin and resin) có khổ rộng từ 25.4 đến 114.3 mm (1” to 4.5”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside/ mực trong ink inside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”).
Nguồn điện tiêu thụ Input: 115-230V, 6.3/3.15A, 50/60Hz
Output: 24V, 8.33A, 200W
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available)
Kiểu kết nối Serial, Parallel, USB, PS/2
Tốc độ kết nối Baud rate 2400 ~ 115200
Bộ nhớ Bộ nhớ tiêu chuẩn : 8MB Flash, 32MB SDRAM
Môi trường vận hành Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 140°F (-40°C to 60°C)
Độ ẩm cho phép Khi vận hành: 25-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.
Tiêu chuẩn chất lượng CE, FCC Class A, CCC, TUV/Safery, CB, UL, CUL
Kích thước máy in Chiều dài: 270 mm (10.63″) ; Chiều cao : 308 mm (12.13″); Chiều ngang: 505 mm (19.88″)
Trọng lượng: 15 kg
Phụ kiện
Windows labeling software CD disk
Quick start guide
Ngày đăng: 09/10/2016 | Cập nhật lần cuối: 06/25/2019 bởi Phạm Ngọc Vinh
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.